Characters remaining: 500/500
Translation

wallet

/'wɔlit/
Academic
Friendly

Từ "wallet" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "" hoặc "bao đựng tiền". thường được dùng để chỉ một vật dụng hình chữ nhật, thường làm bằng da hoặc chất liệu khác, dùng để chứa tiền, thẻ tín dụng, thẻ ID các giấy tờ nhỏ khác.

Định nghĩa:
  • Wallet: Một chiếc , thường kích thước nhỏ, được sử dụng để đựng tiền mặt, thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng các giấy tờ cá nhân khác.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "I need to buy a new wallet because my old one is falling apart." (Tôi cần mua một cái mới cái của tôi đã hỏng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "He always keeps his wallet in his front pocket to prevent theft." (Anh ấy luôn để trong túi trước để tránh bị trộm.)
    • "After losing his wallet, he had to cancel all his credit cards." (Sau khi mất , anh ấy phải hủy tất cả thẻ tín dụng của mình.)
Biến thể của từ:
  • Wallets: Dạng số nhiều của "wallet".
  • Digital wallet: điện tử, nơi lưu trữ thông tin thẻ tín dụng có thể thực hiện giao dịch trực tuyến.
  • Bifold wallet: gập đôi, kiểu hai phần gập lại với nhau.
  • Trifold wallet: gập ba, kiểu ba phần gập lại với nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Purse: Thường được dùng để chỉ nhỏ hoặc túi xách của phụ nữ.
  • Clutch: Một loại không dây đeo, thường được sử dụng trong các dịp trang trọng.
  • Cardholder: Một vật dụng dùng để đựng thẻ, thường nhỏ gọn hơn .
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "In the wallet": Nghĩa tiền trong .

    • dụ: "I hope I have enough money in my wallet to buy that dress." (Tôi hy vọng tôi đủ tiền trong để mua chiếc váy đó.)
  • "Light wallet": Nghĩa không nhiều tiền, thường dùng khi người ta cảm thấy không đủ tiền.

    • dụ: "After shopping, I ended up with a light wallet." (Sau khi mua sắm, tôi thấy của mình thưa thớt tiền.)
Phrasal verbs:
  • "Shell out": Nghĩa tiêu tiền, thường một khoản tiền lớn hoặc không mong đợi.
danh từ
  1. đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
  2. cặp đựng giấy má
  3. bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)
  4. tiền

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "wallet"

Words Mentioning "wallet"

Comments and discussion on the word "wallet"