Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
waffle
/'wɔfl/
Jump to user comments
danh từ
  • bánh quế
  • chuyện gẫu; chuyện liến thoắng
nội động từ
  • nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng
Related words
Related search result for "waffle"
Comments and discussion on the word "waffle"