Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vua in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
góc vuông
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
khăn vuông
mét vuông
móng vuốt
nanh vuốt
nói vuốt đuôi
ngôi vua
ngắm vuốt
Người đạo thờ vua
nhà vua
phân vua
phép vua
thước vuông
vua
vuông
vuốt
vuốt ve