Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vraisemblable
Jump to user comments
tính từ
  • có lẽ thực, có thể thực
    • Une supposition vraisemblable
      một điều giả thuyết có thể thực
danh từ giống đực
  • cái có lẽ thực, cái có thể thực
Related words
Related search result for "vraisemblable"
Comments and discussion on the word "vraisemblable"