Characters remaining: 500/500
Translation

voyager

/'vɔiədʤə/
Academic
Friendly

Từ "voyager" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đi du lịch", "đi xa", hay "đi đường". Đâymột động từ nội động, có nghĩa diễn tả hành động chủ ngữ thực hiện không cần một bổ ngữ trực tiếp.

1. Định nghĩa:
  • Voyager (động từ): đi du lịch, di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thườngđể khám phá, nghỉ ngơi hoặc làm việc.
2. Cách sử dụng:
  • Voyager en [địa điểm]: đi du lịch đến [địa điểm].

    • Ví dụ: Je vais voyager en Europe cet été. (Tôi sẽ đi du lịch sang châu Âu vào mùa hè này.)
  • Un homme qui a beaucoup voyagé: một người đàn ông đã đi nhiều nơi.

    • Ví dụ: C'est un homme qui a beaucoup voyagé et qui connaît bien le monde. (Đómột người đàn ông đã đi nhiều nơi hiểu thế giới.)
3. Biến thể của từ:
  • Voyage (danh từ): chuyến đi, hành trình.

    • Ví dụ: J'ai fait un voyage incroyable en Asie. (Tôi đã có một chuyến đi tuyệt vờichâu Á.)
  • Voyageur (danh từ): người đi du lịch.

    • Ví dụ: Les voyageurs doivent respecter les règles de sécurité. (Các du khách phải tuân thủ các quy tắc an toàn.)
4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Déplacer: di chuyển, nhưng không nhất thiết liên quan đến du lịch.
  • Explorer: khám phá, thường đề cập đến việc tìm hiểu một nơi nào đó.
  • Se rendre: đi đến (một nơi nào đó), có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
5. Idioms cụm động từ:
  • Voyager léger: đi du lịch nhẹ nhàng, không mang theo nhiều hành lý.

    • Ví dụ: Je préfère voyager léger pour plus de confort. (Tôi thích đi du lịch nhẹ nhàng để thoải mái hơn.)
  • Voyager dans le temps: du hành thời gian (thường được dùng trong ngữ cảnh giả tưởng).

    • Ví dụ: Dans le film, le héros voyage dans le temps pour sauver le monde. (Trong bộ phim, nhân vật chính du hành thời gian để cứu thế giới.)
6. Chú ý:
  • "Voyager" là động từ không quy tắc, vì vậy khi chia theo các thì khác nhau, bạn cần chú ý đến cách chia động từ. Ví dụ:
    • Présent: je voyage, tu voyages, il/elle/on voyage, nous voyageons, vous voyagez, ils/elles voyagent.
    • Passé composé: j'ai voyagé, tu as voyagé, il/elle/on a voyagé, nous avons voyagé, vous avez voyagé, ils/elles ont voyagé.
7. Kết luận:

Tóm lại, "voyager" là một từ rất thú vị hữu ích trong tiếng Pháp, liên quan đến việc khám phá trải nghiệm những điều mới mẻ.

nội động từ
  1. đi xa, đi đường, đi du lịch
    • Voyager en Europe
      đi du lịch sang châu Âu
  2. đi đây đó
    • Homme qui a beaucoup voyagé
      người đi đây đi đó nhiều
  3. (được) chở đi, (được) chuyên chở
    • Marchandise qui s'abîme en voyageant
      hàng hóa bị hỏng khi chuyên chở
  4. đi chào hàng (cho một hãng buôn)

Comments and discussion on the word "voyager"