Jump to user comments
tính từ
- tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- a voracious appetite
sự ăn ngấu nghiến ngon lành
- a voracious reader
(nghĩa bóng) một người ngốn sách
- a voracious plant
cây ngốn nhiều màu
- a voracious whirlpool
một vũng nước xoáy đã ngốn mất nhiều người