Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vorace
Jump to user comments
tính từ
  • háu ăn, phàm ăn
  • ngốn nhiều
    • Appétit vorace
      ngon miệng ngốn nhiều
    • Plantes voraces
      cây ngốn nhiều màu
Related words
Related search result for "vorace"
Comments and discussion on the word "vorace"