Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
volontaire
Jump to user comments
tính từ
  • tự nguyện
    • Acte volontaire
      hành vi tự nguyện
  • tình nguyện
    • Soldat volontaire
      quân tình nguyện
  • kiên quyết
    • Un homme volontaire
      một người kiên quyết
  • (nghĩa xấu) bướng bỉnh
    • Un enfant volontaire
      đứa bé bướng bỉnh
danh từ
  • người tình nguyện
    • On demande des volontaires pour porter secours aux sinistrés
      người ta tìm những người tự nguyện để đi cứu những người bị nạn
Related words
Related search result for "volontaire"
Comments and discussion on the word "volontaire"