Từ "viền" trong tiếng Việt có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu là một đường hoặc phần khâu thêm vào để làm nổi bật hoặc bảo vệ các cạnh của một vật phẩm nào đó. Dưới đây là giải thích chi tiết hơn về từ "viền".
Định nghĩa:
Viền (danh từ): Là phần khâu hoặc thêm vào ở mép của một vật, như một miếng vải, để tạo đường nét rõ ràng hoặc để bảo vệ các cạnh.
Viền (động từ): Có thể hiểu là hành động khâu hoặc thêm vào một đường viền cho một vật nào đó.
Ví dụ sử dụng:
"Chiếc áo này có viền màu xanh rất đẹp." (Ở đây, "viền" chỉ phần khâu màu xanh ở mép áo)
"Tôi thích cái bàn này vì nó có đường viền tinh xảo." (Đường viền là phần trang trí ở cạnh bàn)
"Các nhà thiết kế thường sử dụng viền để tạo sự nổi bật cho sản phẩm của họ." (Ở đây, "viền" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn là yếu tố thẩm mỹ trong thiết kế)
"Viền đăngten trên cổ áo làm cho chiếc áo trở nên nữ tính hơn." (Viền đăngten là một loại viền đặc biệt, làm từ vải đăngten, có tính chất nhẹ nhàng, mềm mại)
Các biến thể của từ "viền":
Viền mép: Chỉ phần viền ở mép của một vật như bàn, ghế, hay quần áo.
Viền áo: Phần viền ở cổ áo, tay áo hay gấu áo.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đường viền: Cụm từ thể hiện rõ ràng rằng đây là một đường nét được tạo ra bởi việc khâu viền.
Viền bìa: Trong trường hợp sách hoặc tài liệu, viền có thể chỉ phần khung bên ngoài của bìa sách.
Viền hoa: Có thể hiểu là cách trang trí viền bằng hoa lá.
Các từ liên quan:
Viền nhựa: Viền được làm từ nhựa, thường thấy trong các sản phẩm gia dụng.
Viền gỗ: Viền được làm từ gỗ, thường thấy ở các sản phẩm nội thất.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "viền", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này. "Viền" có thể mang tính chất vật lý (như viền áo, viền bàn) hoặc tính chất thẩm mỹ (như viền trong thiết kế).