Characters remaining: 500/500
Translation

vivifier

Academic
Friendly

Từ "vivifier" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩalàm cho sinh khí, làm sống lại, hoặc làm cho hoạt động lên. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tác động tích cực, làm cho một cái gì đó trở nên sống động hoặc tràn đầy sức sống.

Định nghĩa:
  • Vivifier (động từ): Làm cho sinh khí, làm cho hoạt bát, làm sống lại một cái gì đó, hoặc làm cho một hoạt động trở nên tích cực hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le soleil vivifie la nature.

    • (Mặt trời làm cho vạn vật sinh khí.)
    • Trong câu này, "vivifier" diễn tả tác động của ánh sáng mặt trời đối với tự nhiên, làm cho cây cối động vật trở nên sinh động hơn.
  2. L'historien cherche à vivifier le passé à travers ses récits.

    • (Nhà sử học cố gắng làm sống lại lịch sử thông qua những câu chuyện của mình.)
    • đây, "vivifier" được sử dụng để chỉ việc khôi phục lại những sự kiện lịch sử, làm cho chúng trở nên sống động hấp dẫn hơn cho người nghe.
  3. Son activité vivifie toute la collectivité.

    • (Hoạt động của anh ấy làm cho cả tập thể phấn chấn lên.)
    • Câu này minh họa cách hành động của một cá nhân có thể tạo động lực nâng cao tinh thần cho một nhóm người.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Vivifier có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về tự nhiên hay lịch sử mà còn về tâm xã hội. Ví dụ:
    • Vivifier un débat (làm sống lại một cuộc tranh luận) có nghĩatạo ra sự hứng thú năng lượng cho một cuộc thảo luận.
    • Vivifier une équipe (làm cho một đội nhóm hoạt động hăng say) có thể chỉ việc khuyến khích tạo động lực cho các thành viên trong đội.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Animer: Cũng có nghĩalàm cho sôi nổi, hoạt bát, nhưng thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra hoạt động, sự kiện (ví dụ: animer une soirée - tổ chức một buổi tiệc).
  • Revitaliser: Có nghĩalàm sống lại, làm hồi sinh, thường được dùng trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc kinh tế.
  • Dynamiser: Tạo động lực, làm cho một cái gì đó trở nên năng động hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Mettre du pep's: Nghĩalàm cho mọi thứ trở nên thú vị năng động hơn, tương tự như "vivifier" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
  • Remonter le moral: Làm cho tinh thần phấn chấn lên, có thể được coi là một cách diễn đạt gần gũi với "vivifier" khi nói về cảm xúc.
Phân biệt các biến thể:
  • Vivifiant (tính từ): Có nghĩamang lại sự sinh khí, làm cho sống động (ví dụ: un air vivifiant - không khí trong lành, tràn đầy sức sống).
  • Vivification (danh từ): Quá trình làm cho sinh khí, sự sống động (ví dụ: la vivification des traditions - sự hồi sinh của các truyền thống).
ngoại động từ
  1. làm cho sinh khí
    • Le soleil vivifie la nature
      mặt trời làm cho vạn vật sinh khí
  2. làm sống lại
    • L'histoire vivifie le passé
      lịch sử làm sống lại quá khứ
  3. làm cho hoạt động lên, làm cho hoạt bát lên, làm cho phấn chấn lên
    • Son activité vivifie toute la collectivité
      hoạt động của anh ấy làm cho cả tập thể phấn chấn lên

Antonyms

Words Containing "vivifier"

Comments and discussion on the word "vivifier"