Từ "vivifier" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là làm cho có sinh khí, làm sống lại, hoặc làm cho hoạt động lên. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tác động tích cực, làm cho một cái gì đó trở nên sống động hoặc tràn đầy sức sống.
Le soleil vivifie la nature.
L'historien cherche à vivifier le passé à travers ses récits.
Son activité vivifie toute la collectivité.