Characters remaining: 500/500
Translation

débiliter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "débiliter" là một động từ ngoại ( bổ ngữ), mang nghĩa là "làm yếu" hoặc "làm suy yếu". Từ này được sử dụng để chỉ hành động khiến một đối tượng nào đó trở nên yếu hơn về mặt thể chất, tinh thần hoặc năng lực.

Định nghĩa:
  • Débiliter (động từ): làm yếu, làm suy yếu.
Ví dụ sử dụng:
  1. L'alcool débilite les buveurs.

    • (Rượu làm suy yếu người uống.)
    • Câu này diễn tả việc uống rượu có thể khiến cho sức khỏe của người uống bị suy giảm.
  2. Cette maladie peut débiliter le système immunitaire.

    • (Bệnh này có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch.)
    • đây, từ "débiliter" được sử dụng để nói về việc một căn bệnh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng miễn dịch của cơ thể.
Biến thể của từ:
  • Débilité (danh từ): sự yếu đuối, sự suy yếu.
    • Ví dụ: La débilité physique peut être un handicap. (Sự yếu đuối về thể chất có thểmột trở ngại.)
Từ đồng nghĩa:
  • Affaiblir: cũng có nghĩalàm yếu, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
    • Ví dụ: Le stress peut affaiblir votre santé. (Căng thẳng có thể làm suy yếu sức khỏe của bạn.)
Từ gần giống:
  • Fragiliser: làm cho trở nên mong manh, yếu đuối.
    • Ví dụ: Les chocs émotionnels peuvent fragiliser une personne. (Những sốc tình cảm có thể làm cho một người trở nên yếu đuối.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâm lý, "débiliter" có thể được dùng để mô tả việc làm suy yếu tinh thần hoặc động lực của một người.
    • Ví dụ: Les critiques constantes peuvent débiliter la confiance en soi d'un individu. (Những lời chỉ trích liên tục có thể làm suy yếu sự tự tin của một cá nhân.)
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "débiliter", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các từ khác để tạo thành cụm như:
    • Débiliter quelqu'un psychologiquement: làm suy yếu ai đó về mặt tâm lý.
Kết luận:

Từ "débiliter" rất hữu ích trong việc diễn tả sự yếu đuối, cả về thể chất lẫn tinh thần.

ngoại động từ
  1. làm yếu, làm suy yếu
    • L'alcool débilite les buveurs
      rượu làm suy yếu người nghiện

Comments and discussion on the word "débiliter"