Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vivat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều) tiếng hoan hô
    • Les vivats des spectateurs
      tiếng hoan hô của khán giả
thán từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hoan hô
Related words
Related search result for "vivat"
Comments and discussion on the word "vivat"