Characters remaining: 500/500
Translation

visual

/'vizjuəl/
Academic
Friendly

Từ "visual" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về sự nhìn" hoặc "thuộc về thị giác". thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến việc nhìn thấy, hình ảnh hoặc các yếu tố liên quan đến cảm giác thị giác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tính từ (adjective): "Visual" mô tả những có thể nhìn thấy hoặc liên quan đến thị giác.
  • dụ cụ thể:
    • Visual aids: Các công cụ hỗ trợ thị giác, như hình ảnh, biểu đồ, hoặc video, được sử dụng để giúp người khác hiểu một chủ đề nào đó dễ dàng hơn.
    • Visual arts: Nghệ thuật thị giác, bao gồm các hình thức nghệ thuật như hội họa, điêu khắc, nhiếp ảnh, thiết kế.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Visual perception: Sự nhận thức thị giác, tức là cách não bộ xử lý hiểu những chúng ta nhìn thấy.
  • Visual learner: Người học theo kiểu thị giác, tức là những người tiếp thu kiến thức tốt hơn thông qua hình ảnh hoặc đồ họa.
Biến thể của từ:
  • Visualization (danh từ): Sự hình dung, quá trình tạo ra hình ảnh trong tâm trí. dụ: "Visualization techniques can help improve performance."
  • Visually (trạng từ): Một cách liên quan đến thị giác. dụ: "The data was presented visually to make it easier to understand."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Graphic: Hình ảnh, đồ họa (thường dùng trong ngữ cảnh thiết kế).
  • Optical: Liên quan đến ánh sáng hoặc thị giác.
  • Pictorial: Liên quan đến hình ảnh, thường được sử dụng trong nghệ thuật.
Idioms phrasal verbs:
  • "See eye to eye": Đồng ý với ai đó, cùng quan điểm.
  • "In plain sight": Rõ ràng, dễ thấy.
Tóm lại:

"Visual" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật, khoa học.

tính từ
  1. (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
    • visual nerve
      dây thần kinh thị giác

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "visual"

Comments and discussion on the word "visual"