Từ "visual" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về sự nhìn" hoặc "thuộc về thị giác". Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến việc nhìn thấy, hình ảnh hoặc các yếu tố liên quan đến cảm giác thị giác.
Định nghĩa chi tiết:
Cách sử dụng nâng cao:
Visual perception: Sự nhận thức thị giác, tức là cách mà não bộ xử lý và hiểu những gì chúng ta nhìn thấy.
Visual learner: Người học theo kiểu thị giác, tức là những người tiếp thu kiến thức tốt hơn thông qua hình ảnh hoặc đồ họa.
Biến thể của từ:
Visualization (danh từ): Sự hình dung, quá trình tạo ra hình ảnh trong tâm trí. Ví dụ: "Visualization techniques can help improve performance."
Visually (trạng từ): Một cách liên quan đến thị giác. Ví dụ: "The data was presented visually to make it easier to understand."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Graphic: Hình ảnh, đồ họa (thường dùng trong ngữ cảnh thiết kế).
Optical: Liên quan đến ánh sáng hoặc thị giác.
Pictorial: Liên quan đến hình ảnh, thường được sử dụng trong nghệ thuật.
Idioms và phrasal verbs:
"See eye to eye": Đồng ý với ai đó, có cùng quan điểm.
"In plain sight": Rõ ràng, dễ thấy.
Tóm lại:
"Visual" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật, và khoa học.