Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
visière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lưỡi trai (mũ)
    • Visière antiéblouissante
      tấm che cho khỏi chói mắt
  • bộ ngắm (ở nỏ, súng)
    • rompre en visière à (avec)
      công kích thẳng thừng; chống đối trực diện
Related search result for "visière"
Comments and discussion on the word "visière"