Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
virtual
/'və:tjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • thực sự, thực tế
    • a virtual promise
      lời hứa thực sự
    • the virtual leader
      người lãnh đạo thực sự
  • (vật lý) áo
    • virtual focus
      tiêu điểm ảo
Related words
Related search result for "virtual"
Comments and discussion on the word "virtual"