Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
virolage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tra khâu bịt cán (vào dao...)
  • sự cho (phoi rập tiền, huy chương) vào khuôn rập
Related search result for "virolage"
Comments and discussion on the word "virolage"