Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
virago
/vi'rɑ:gou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều viragoes
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ; người đàn bà lăng loàn
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà (có) tướng nam
Related search result for "virago"
Comments and discussion on the word "virago"