Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chạy ùa
xuôi dòng
dữ đòn
tuôn
lửa hận
mãnh liệt
cuồng nhiệt
lửa lòng
hùng hổ
kịch liệt
hung tợn
hung bạo
sông con
phũ
khốc liệt
dữ tợn
ác liệt
nườm nượp
bão táp
chới với
vòi
ộc
lã chã
chống trả
lội
luồng
dữ dội
ác chiến
gắt
dâng
chở
chênh vênh
ngược
chảy
dòng
rẻo
chắn
Hà Nội