Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vinous
/'vainəs/
Jump to user comments
tính từ
  • có màu đỏ rượu vang
  • có mùi vị rượu vang
  • được mùa rượu vang
    • vinous year
      năm được mùa rượu vang
  • từ rượu vang mà ra
Related search result for "vinous"
Comments and discussion on the word "vinous"