Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vingtième
Jump to user comments
tính từ
  • thứ hai mươi
    • La vingtième année
      năm thứ hai mươi
danh từ
  • người thứ hai mươi; cái thứ hai mươi
    • Elle est la vingtième sur la liste
      cô ta là người thứ hai mươi trong danh sách
danh từ giống đực
  • phần hai mươi
  • (sử học) thuế phần hai mươi, thuế năm phần trăm
Related search result for "vingtième"
Comments and discussion on the word "vingtième"