Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vinaigrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • pha giấm, trộn giấm
    • Vinaigrer une salade
      trộn giấm vào xà lách
Related search result for "vinaigrer"
Comments and discussion on the word "vinaigrer"