Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
viminal
/'viminl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (thuộc) cành; (thuộc) chồi
  • ra cành; mọc chồi
Related search result for "viminal"
Comments and discussion on the word "viminal"