Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vigile
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) hôm trước (một lễ trọng)
    • La vigile de Noël
      hôm trước lễ Nô-en
danh từ giống đực
  • (từ mới, nghĩa mới) người gác
tính từ
  • (y học) chập chờn
    • Coma vigile
      hôn mê chập chờn
Related search result for "vigile"
Comments and discussion on the word "vigile"