Characters remaining: 500/500
Translation

vierge

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "vierge" nhiều nghĩa cách sử dụng, có thể hiểu theo hai dạng chính: danh từ tính từ.

1. Danh Từ
  • Vierge (giống cái): Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất là "gái đồng trinh" hay "trinh nữ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, ví dụ như "Marie, la Vierge" (Maria, Đức Mẹ đồng trinh).

    • "Elle est considérée comme une vierge dans sa communauté." ( ấy được coi là một trinh nữ trong cộng đồng của mình.)
  • Thánh nữ: Từ này cũng có thể dùng để chỉ một người phụ nữ thánh thiện hoặc đức hạnh cao.

2. Tính Từ
  • Vierge (còn tân, còn trinh): Khi được dùng như một tính từ, "vierge" mô tả điều đó còn nguyên vẹn, chưa bị khai thác hay sử dụng.

    • "Un jeune homme vierge" (Một thanh niên còn tân, trong trắng).
    • "Une page vierge" (Một trang giấy còn nguyên, chưa viết ).
    • "Un sol vierge" (Một mảnh đất chưa được khai thác).
    • "Une forêt vierge" (Một khu rừng nguyên thủy).
3. Các Biến Thể Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Reputation vierge: Thanh danh trong trắng, dùng để chỉ một người danh tiếng tốt, chưa từng bị tai tiếng.

  • Vierge à l'esprit: Chỉ một người còn nguyên vẹn về tư tưởng, chưa bị ảnh hưởng bởi những điều tiêu cực hay xấu xa.

4. Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Pur: (trong sáng, thuần khiết) có thể được dùng như một từ đồng nghĩa trong nhiều bối cảnh.

5. Thành Ngữ Cụm Động Từ
  • Être amoureux des onze mille vierges: Thành ngữ này nghĩayêu thích phụ nữ hoặc có thể hiểumột cách nói hài hước về sự yêu thích tình yêu.
6. Lưu Ý Phân Biệt
  • Phân biệt giữa "vierge" với các từ như "pur" hay "innocent" (ngây thơ), mỗi từ sắc thái ý nghĩa riêng. "Vierge" có thể nặng về phương diện tình dục hoặc tôn giáo hơn, trong khi "pur" thường nói về sự trong sáng về mặt đạo đức hoặc tinh thần.
danh từ giống cái
  1. gái đồng trinh, trinh nữ
  2. tranh Đức Bà; tượng Đức Bà
    • être amoureux des onze mille vierges
      yêu mọi người phụ nữ
tính từ
  1. còn tân, còn trinh
    • Un jeune homme vierge
      một thanh niên còn tân
  2. trong trắng
    • Réputation vierge
      thanh danh trong trắng
  3. còn nguyên
    • Page vierge
      trang giấy còn nguyên
  4. chưa khai thác
    • Sol vierge
      đất chưa khai thác
    • forêt vierge
      rừng nguyên thủy

Comments and discussion on the word "vierge"