Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vidoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kiến trúc) cửa đổ rác (vào ống đổ rác)
  • chậu (để) đổ nước cặn
Related search result for "vidoir"
Comments and discussion on the word "vidoir"