Characters remaining: 500/500
Translation

victime

Academic
Friendly

Từ "victime" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nạn nhân". Từ này được sử dụng để chỉ một người hoặc một sinh vật bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "victime":

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nạn nhân: "Victime" thường được dùng để chỉ những người bị tổn thương, thiệt hại hoặc chịu đựng do hành động của người khác.

    • Ví dụ: "Elle est la victime d'un accident." ( ấynạn nhân của một vụ tai nạn.)
  2. Nạn nhân của một tình huống: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những người bị ảnh hưởng bởi các tình huống khó khăn hay bất công.

    • Ví dụ: "Les victimes de la guerre souffrent beaucoup." (Những nạn nhân của chiến tranh chịu đựng rất nhiều.)
  3. Tình trạng hy sinh: Trong một số ngữ cảnh, "victime" có thể được dùng để chỉ những người hy sinh mộttưởng hoặc nghĩa vụ.

    • Ví dụ: "Il est victime de son devoir." (Anh ấy hy sinh nghĩa vụ của mình.)
Các biến thể từ vựng liên quan:
  • Victimaire: Từ này không phổ biến nhưng có thể được dùng để chỉ một người liên quan đến việc bảo vệ hoặc hỗ trợ nạn nhân.
  • Victimisation: Quy trình hoặc trạng thái trở thành nạn nhân, thường được dùng trong các ngữ cảnh nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Naufragé: Thường được dùng để chỉ nạn nhân của một vụ đắm tàu (nghĩa bóngngười gặp khó khăn).
  • Malheureux: Nghĩangười không may mắn, có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Các cụm từ (idioms) liên quan:
  • "Être victime de son succès": Nghĩa là "trở thành nạn nhân của chính sự thành công của mình", chỉ việc thành công dẫn đến những áp lực hoặc khó khăn không mong muốn.
  • "Victime de la calomnie": Nghĩa là "nạn nhân của sự vu khống", chỉ những người bị tổn thương bởi lời nói dối hoặc thông tin sai lệch về họ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa xã hội, từ "victime" thường được sử dụng để chỉ những vấn đề nghiêm trọng như bạo lực gia đình, tội phạm, hoặc thiên tai.
danh từ giống cái
  1. nạn nhân
    • Victime de la calomnie
      nạn nhân của sự vu khống
    • Victimes de la guerre
      nạn nhân chiến tranh
  2. người hy sinh
    • Être victime de son devoir
      hy sinh nghĩa vụ
  3. (sử học) vật hiến sinh

Comments and discussion on the word "victime"