Characters remaining: 500/500
Translation

rescapé

Academic
Friendly

Từ "rescapé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thoát nạn". Đâymột từ thuộc giống đực có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ.

Giải thích từ "rescapé":
  1. Danh từ: "rescapé" dùng để chỉ một người đã thoát khỏi một tình huống nguy hiểm, chẳng hạn như một vụ tai nạn, thiên tai hoặc chiến tranh.

    • Ví dụ:
  2. Tính từ: "rescapé" có thể dùng để mô tả một tình huống hay một vật đó được cứu thoát hoặc không bị ảnh hưởng bởi một điều tồi tệ.

    • Ví dụ:
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể giống cái: "rescapée" (dành cho phái nữ).
    • Ví dụ: "Elle est une rescapée du naufrage." ( ấymột người sống sót sau vụ đắm tàu.)
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "survivant" (người sống sót) cũng thường được sử dụng trong những bối cảnh tương tự.
    • Ví dụ: "Les survivants de l'accident ont témoigné." (Những người sống sót sau vụ tai nạn đã làm chứng.)
  • Từ gần giống:

    • "échapper" (trốn thoát) - động từ diễn tả hành động thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "rescapé", nhưng bạn có thể sử dụng với các động từ như "échapper à" (trốn thoát khỏi) để diễn tả ý tưởng gần giống.
    • Ví dụ: "Il a réussi à échapper à la tempête." (Anh ấy đã thành công trong việc trốn thoát khỏi cơn bão.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh văn hóa, "rescapé" có thể được dùng để nói đến những người đã vượt qua các thử thách lớn trong cuộc sống, không chỉ về mặt thể chất mà còn về tinh thần.
tính từ
  1. thoát nạn
danh từ giống đực
  1. kẻ thoát nạn

Comments and discussion on the word "rescapé"