Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
vicinage
/'visi'və:sə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ở gần
  • tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng
  • hàng xóm, láng giềng
  • vùng lân cận
Related search result for "vicinage"
Comments and discussion on the word "vicinage"