Jump to user comments
tính từ
- đại biểu, được uỷ nhiệm
- vicarious authority
quyền đại biểu
- chịu thay cho
- vicarious punishment
sự trừng phạt chịu thay cho người khác
- làm thay người khác vì người khác
- vicarious work
công việc làm thay cho người khác
- (y học) thay thế (phép điều trị)