Characters remaining: 500/500
Translation

viêm

Academic
Friendly

Từ "viêm" trong tiếng Việt có nghĩahiện tượng bị tổn thương hoặc phản ứng của cơ thể, thường biểu hiện qua các dấu hiệu như sưng đỏ, nóng đau. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ tình trạng viêm nhiễm của các bộ phận trong cơ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Viêm một hiện tượng tự nhiên của cơ thể khi sự xâm nhập của vi khuẩn, virus, hay tác nhân gây hại khác. Khi đó, hệ miễn dịch sẽ phản ứng lại để bảo vệ cơ thể, điều này thường dẫn đến các triệu chứng như sưng, đỏ, nóng đau.
dụ sử dụng:
  1. Viêm họng: tình trạng viêm nhiễmvùng họng, gây đau rát khó nuốt.

    • dụ: "Khi trời trở lạnh, nhiều người thường bị viêm họng."
  2. Viêm phổi: tình trạng viêm nhiễmphổi, có thể gây khó thở ho.

    • dụ: "Bệnh nhân bị viêm phổi nặng cần điều trị khẩn cấp."
  3. Viêm da: tình trạng viêm nhiễm trên da, có thể gây ngứa nổi mẩn đỏ.

    • dụ: " ấy bị viêm da dị ứng sau khi tiếp xúc với hóa chất."
Các biến thể của từ:
  • Viêm nhiễm: Tình trạng viêm do vi khuẩn hoặc virus.
  • Viêm mãn tính: Tình trạng viêm kéo dài, không khỏi hẳn.
  • Viêm cấp tính: Tình trạng viêm xuất hiện đột ngột có thể tự khỏi hoặc cần điều trị.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Sưng: Tình trạng phình to của , thường đi kèm với viêm.
  • Đỏ: Màu sắc thay đổi của da khi bị viêm.
  • Đau: Cảm giác khó chịu thường gặp khi viêm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, người ta có thể nói đến các phương pháp điều trị viêm như dùng thuốc kháng viêm hoặc thuốc giảm đau.
  • Biểu thức "viêm màng não" chỉ tình trạng viêm của lớp màng bao quanh não, tình trạng này rất nghiêm trọng.
Chú ý:
  • Không nhầm lẫn "viêm" với các từ khác như "viêm nhiễm" (tình trạng sự xâm nhập của vi sinh vật) hay "sưng viêm" (tình trạng sưng kèm theo viêm).
  1. dt. Hiện tượng bị tổn thương (sưng đỏ, nóng đau): bị viêm họng.

Words Containing "viêm"

Comments and discussion on the word "viêm"