Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
veteran
/'vetərən/
Jump to user comments
danh từ
  • người kỳ cựu
    • the veterans of the teaching profession
      những người kỳ cựu trong nghề dạy học
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh
tính từ
  • kỳ cựu
    • a veteran statesman
      một chính khách kỳ cựu
    • a veteran soldier
      lính kỳ cựu
    • veteran troops
      quân đội thiện chiến
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
    • veteran service
      sở cựu chiến binh
Related search result for "veteran"
Comments and discussion on the word "veteran"