Characters remaining: 500/500
Translation

versatile

/'və:sətail/
Academic
Friendly

Từ "versatile" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hay thay đổi", "không kiên định", hoặc "đa năng". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật khả năng thích ứng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Người hay thay đổi: "homme versatile" dùng để chỉ một người tính cách không kiên định, dễ thay đổi ý kiến hoặc cảm xúc.
  2. Đối với thực vật học: "anthère versatile" nghĩamột phần của hoa có thể di chuyển hoặc lắc lư, thể hiện tính linh hoạt trong cấu trúc của .
Ví dụ sử dụng:
  1. Về con người:
    • "C'est une personne versatile qui change souvent d'avis." ( ấymột người hay thay đổi ý kiến.)
  2. Về vật dụng hoặc công việc:
    • "Ce gadget est très versatile, il peut être utilisé pour plusieurs tâches." (Cái thiết bị này rất đa năng, có thể được sử dụng cho nhiều công việc khác nhau.)
  3. Về thực vật:
    • "L'anthère de cette plante est versatile." (Bao phấn của cây này khả năng lắc lư.)
Các biến thể của từ:
  • Versatilité (danh từ): nghĩatính linh hoạt, sự đa năng.
    • Ví dụ: "La versatilité de ce produit est impressionnante." (Tính đa năng của sản phẩm này thật ấn tượng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Polyvalent: nghĩađa năng, có thể thực hiện nhiều chức năng khác nhau.
  • Changeant: hay thay đổi, không ổn định.
Một số idioms phrases liên quan:
  • "Changer d'avis comme de chemise": nghĩathay đổi ý kiến như thay áo, thể hiện tính không kiên định, thường được dùng để nói về những người hay thay đổi quyết định.
tính từ
  1. hay đổi ý, hay thay đổi, không kiên định
    • Homme versatile
      người hay đổi ý
  2. (thực vật học) lắc lư
    • Anthère versatile
      bao phấn lắc lư

Words Mentioning "versatile"

Comments and discussion on the word "versatile"