Từ "obstiné" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "bướng bỉnh", "cứng đầu", hay "ngoan cố". Nó thường được dùng để chỉ những người hoặc điều gì đó kiên trì, không dễ dàng thay đổi quan điểm hoặc hành động của mình, dù có lý do hợp lý để làm như vậy.
Enfant obstiné: Đứa trẻ bướng bỉnh.
Rhume obstiné: Sổ mũi dai dẳng.
Efforts obstinés: Cố gắng bền bỉ.
Basse obstinée: Bè bát không đổi (trong âm nhạc).
Obstination (danh từ): Sự bướng bỉnh, sự ngoan cố.
Obstiné(e) (đối với nữ giới): Cũng mang nghĩa tương tự nhưng được dùng khi nói về nữ giới.
Être têtu comme une mule: Nghĩa là "bướng bỉnh như một con la". Câu này được dùng để chỉ những người rất cứng đầu, không chịu thay đổi ý kiến.
Obstiner à faire quelque chose: Khăng khăng làm điều gì đó.