Characters remaining: 500/500
Translation

obstiné

Academic
Friendly

Từ "obstiné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bướng bỉnh", "cứng đầu", hay "ngoan cố". thường được dùng để chỉ những người hoặc điều đó kiên trì, không dễ dàng thay đổi quan điểm hoặc hành động của mình, lý do hợpđể làm như vậy.

Định nghĩa chi tiết:
  • Obstiné (tính từ): Chỉ những người hoặc tình huống không dễ bị thuyết phục, khăng khăng giữ quan điểm của mình, điều đó có thể không hợp lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Enfant obstiné: Đứa trẻ bướng bỉnh.

    • Ví dụ: Cet enfant est obstiné, il ne veut jamais écouter les conseils de ses parents. (Đứa trẻ này bướng bỉnh, không bao giờ muốn nghe lời khuyên của cha mẹ.)
  2. Rhume obstiné: Sổ mũi dai dẳng.

    • Ví dụ: J'ai un rhume obstiné qui ne veut pas partir. (Tôi bị sổ mũi dai dẳng không chịu biến mất.)
  3. Efforts obstinés: Cố gắng bền bỉ.

    • Ví dụ: Malgré les échecs, il continue ses efforts obstinés pour réussir. (Mặc dù thất bại, anh ấy vẫn tiếp tục những cố gắng bền bỉ để thành công.)
  4. Basse obstinée: bát không đổi (trong âm nhạc).

    • Ví dụ: La basse obstinée dans cette composition donne un rythme captivant. ( bát không đổi trong bản nhạc này tạo ra một nhịp điệu cuốn hút.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Obstination (danh từ): Sự bướng bỉnh, sự ngoan cố.

    • Ví dụ: Son obstination l'a conduit à l'échec. (Sự bướng bỉnh của anh ta đã dẫn đến thất bại.)
  • Obstiné(e) (đối với nữ giới): Cũng mang nghĩa tương tự nhưng được dùng khi nói về nữ giới.

Từ đồng nghĩa:
  • Têtu: Cũng có nghĩacứng đầu, bướng bỉnh.
  • Entêté: Bướng bỉnh, kiên quyết không thay đổi quan điểm.
Idioms cụm động từ:
  • Être têtu comme une mule: Nghĩa là "bướng bỉnh như một con la". Câu này được dùng để chỉ những người rất cứng đầu, không chịu thay đổi ý kiến.

  • Obstiner à faire quelque chose: Khăng khăng làm điều đó.

    • Ví dụ: Il s'obstine à ne pas écouter les conseils. (Anh ấy khăng khăng không nghe lời khuyên.)
Chú ý khi sử dụng:
  • Từ "obstiné" thường mang sắc thái tiêu cực, vì vậy khi dùng để mô tả một người, bạn cần cân nhắc ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.
  • Khi nói về tình huống hoặc sự vật, từ này có thể chỉ sự kiên trì bền bỉ, điều này có thể được nhìn nhận tích cực hơn.
tính từ
  1. bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố; khăng khăng
    • Enfant obstiné
      đứa trẻ bướng bỉnh
  2. dai dẳng
    • Rhume obstiné
      sổ mũi dai dẳng
  3. bền bỉ
    • Efforts obstinés
      cố gắng bền bỉ
    • basse obstinée
      (âm nhạc) bát không đổi

Antonyms

Words Containing "obstiné"

Comments and discussion on the word "obstiné"