Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
verrucous
/ve'ru:kous/ Cách viết khác : (verrucous) /ve'ru:kos/
Jump to user comments
tính từ (y học)
  • như hột cơm
  • có mụn hột cơm
Related search result for "verrucous"
Comments and discussion on the word "verrucous"