Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
verroterie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hột cườm (bằng thủy tinh màu)
    • Bijoux en verroterie
      đồ trang sức bằng hột cườm
Related search result for "verroterie"
Comments and discussion on the word "verroterie"