Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
verdict
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lời lên án, bản án
    • Verdict d'acquittement
      bản án trắng án
    • Le verdict de l'opinion publique
      lời lên án của công luận
Related search result for "verdict"
Comments and discussion on the word "verdict"