Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for verb phrase in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
xung phong
xung khắc
xúm
du
xúc phạm
xúc
làm ăn
làm bạn
xử lý
dò hỏi
kiểm
dọn sạch
xướng danh
dỗ ngọt
xưng danh
dinh điền
dung hòa
dung thứ
dự
xòe
xoay quanh
xoay
dẹp
khuynh đảo
khuyến khích
dấy loạn
lăm le
xiêu lòng
duyệt y
xoi mói
xong
làm giả
làm hỏng
làm loạn
làm phiền
làm quen
xót
xiêu
dạm vợ
bẻ bai
mửa
mưu sinh
nao núng
vang
khai trương
khai trừ
khai thác
vạch trần
khai hóa
đẩy
vẳng
đấu tranh
mổ xẻ
khánh thành
đầu phiếu
mở đầu
mở màn
mở miệng
đấu khẩu
khai hỏa
nằm vạ
ngảnh cổ
ước
đề phòng
để ý
ngạo
ửng hồng
kêu gọi
ngăn cấm
đề nghị
ngả nghiêng
kêu nài
ưỡn ẹo
kêu vang
né
đẽo
kêu oan
cúc dục
khảo
khoa trương
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last