Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for verb phrase in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
nghiên cứu
ủi
cống hiến
ngậm
nối nghiệp
nghe lén
nghẹt mũi
hỏi cung
đếm
uốn
kết giao
tưới
cổ võ
hướng dẫn
nhăn mặt
chửi thề
nhẫn nại
trội
từ bỏ
trộm nghĩ
nhận lời
phôi pha
tự quyết
đoán
phủ nhận
kế tiếp
cố sát
chơi chữ
cố gắng
tự xưng
bỏ tù
họp
cải giá
bõ cơn giận
đình chiến
bòn rút
bóp nặn
đong
ôn tập
hú hí
đổ máu
pha trò
phấn nộ
truyền thụ
phế truất
oán
phế bỏ
oán ghét
oanh kích
phê bình
đóng thuế
đoán trước
bốc cháy
truy đuổi
bóp chẹt
phá quấy
đoạt chức
phang
phanh
trù chân
phao tin
trù tính
hội chẩn
phát giác
phát minh
trục xuất
phản công
phá sản
trợ cấp
phá thai
phân loại
đòi tiền
hốt hoảng
trung hòa
phản chiếu
húp
trộn
nói liều
nói lóng
nói năng
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last