Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
venturer
/'ventʃərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người mạo hiểm, người phiêu lưu
  • (sử học) thành viên hội buôn ((thế kỷ) 16, 17)
Related words
Related search result for "venturer"
Comments and discussion on the word "venturer"