Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vendéen
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tỉnh Văng-đê (Pháp)
danh từ giống đực
  • (sử học) nghĩa quân Văng-đê
Related search result for "vendéen"
Comments and discussion on the word "vendéen"