Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
veiné
Jump to user comments
tính từ
  • nổi tĩnh mạch, nổi gân
    • Main veinée
      bàn tay nổi gân
  • có vân (gỗ đá)
  • nổi gân (lá)
  • (ngành mỏ) thành vỉa; có vỉa
  • (nghĩa bóng) lẫn lộn
    • Un patois italien veiné de français
      thổ ngữ ý lẫn lộn tiếng Pháp
Related search result for "veiné"
Comments and discussion on the word "veiné"