Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vegetate
/'vedʤiteit/
Jump to user comments
nội động từ
  • (thực vật học) mọc, sinh trưởng
  • sống một cuộc đời vô vị
Related search result for "vegetate"
Comments and discussion on the word "vegetate"