Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vaso-moteur
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học, sinh lý học) vận mạch
    • Nerfs vaso-moteurs
      dây thần kinh vận mạch
Related search result for "vaso-moteur"
Comments and discussion on the word "vaso-moteur"