Characters remaining: 500/500
Translation

varaigne

Academic
Friendly

Từ "varaigne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, đặc biệtliên quan đến ruộng muối. Để giải thích một cách đơn giản, "varaigne" có nghĩa là "cửa lấy nước biển", tức là một cấu trúc được xây dựng để kiểm soát dòng chảy của nước biển vào ruộng muối.

Định nghĩa:
  • Varaigne (danh từ giống cái): Cửa hoặc lối để lấy nước biển (thường được sử dụng trong việc sản xuất muối).
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les marais salants, on utilise des varaigne pour réguler l'eau de mer.

    • Trong các cánh đồng muối, người ta sử dụng các cửa varaigne để điều chỉnh nước biển.
  2. Les pêcheurs installent des varaigne pour capturer les poissons dans les zones de salin.

    • Những ngư dân lắp đặt cửa varaigne để bắt những khu vực nước mặn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chuyên môn về nông nghiệp hoặc sinh thái, bạn có thể nói về vai trò của varaigne trong việc bảo tồn môi trường hoặc trong quy trình sản xuất muối.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Canal (kênh): Là một từ có thể được sử dụng để chỉ một con đường nước, nhưng không nhất thiết phảicửa lấy nước biển.
  • Écluse (cống): Là một cấu trúc khác để điều tiết dòng chảy nhưng thường được sử dụng cho các con sông hoặc kênh.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "varaigne" không idioms đặc trưng, bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến nước, như: - "Mettre les pieds dans le plat": Nghĩa đen là "đặt chân vào đĩa", nhưng thường được dùng để chỉ việc làm điều đó không khéo léo hoặc không thích hợp.

Lưu ý phân biệt:
  • Varaigne không nên nhầm lẫn với các từ khác như "barrière" (rào chắn) hay "barrage" (đập), chúng không chỉ định cùng một loại cấu trúc hoặc chức năng.
danh từ giống cái
  1. (tiếng địa phương) cửa lấy nước biển (ở ruộng muối)

Comments and discussion on the word "varaigne"