Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vamp
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (điện ảnh) vai nữ quyến rũ
  • người đàn bà quyến rũ, người đàn bà đắm nguyệt say hoa
Related search result for "vamp"
Comments and discussion on the word "vamp"