Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
valorization
/,vælərai'zeiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (thương nghiệp) sự bình ổn vật giá
  • biện pháp bình ổn vật giá (của chính phủ)
Related search result for "valorization"
Comments and discussion on the word "valorization"