Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for va in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last
vồn vã
vồng
vệ
vệ
vệ đà
vệ đà giáo
vệ đội
vệ binh
vệ binh
vệ quốc
vệ quốc đoàn
vệ quốc quân
vệ sĩ
vệ sinh
vệ sinh
vệ sinh học
vệ sinh viên
vệ tinh
vệ tinh
vện
vệt
vệt
vổ
vổng
vỉ
vỉ
vỉ buồm
vỉ lò
vỉ ruồi
vỉa
vỉa
vỉa hè
vỉa hè
vị
vị
vị chi
vị chi
vị danh
vị dịch
vị giác
vị giác
vị hôn phu
vị hôn thê
vị kỉ
vị lai
vị lai
vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
vị mặt
vị nể
vị ngã
vị ngữ
vị ngữ
vị tất
vị tự
vị tha
vị tha
vị thành niên
vị thế
vị thứ
vị toan
vị trí
vị trí
vị vong nhân
vịm
vịn
vịn
vịnh
vịnh
vịt
vịt
vịt đàn
vịt đái
vịt bầu
vịt cỏ
vịt pha
vịt thìa
vịt trời
vịt xiêm
vớ
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last