Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vững vàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sur; solide; ferme
    • Kiến thức vững vàng
      connaissances sures (solides)
    • Lòng tin vững vàng
      une foi ferme; une foi robuste
  • tenir bon; être ferme sur ses arçons; être ferme sur ses étriers
Related search result for "vững vàng"
Comments and discussion on the word "vững vàng"