version="1.0"?>
- air; aspect
- Có vẻ buồn
avoir l'air triste
- Vẻ oai vệ
aspect majestueux
- làm ra vẻ
se faire; jouer à
- Làm ra vẻ già
se faire vieux
- Làm ra vẻ nhà bác học
jouer au grand savant
- trông có vẻ
paraître; faire
- Cô ta trông có vẻ già so với tuổi
elle fait vieille pour son âge