Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vật in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
vật liệu
vật mình
vật nài
vật nuôi
vật phẩm
vật quyền
vật tổ
vật thử
vật thể
vật thể
vật thể hóa
vật tư
vật vã
vật vờ
văn vật
văn vật
vi động vật
vi sinh vật
vi sinh vật học
vi thực vật
vưu vật
y vật lí
First
< Previous
1
2
Next >
Last